--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bao lơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bao lơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao lơn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Balcony
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
bao lơn
:
Balcony
+
hút xách
:
Smoke opium, be an opium addict (nói khái quát)
+
nảy nòi
:
Begin to sprout (a defect not hereditary)Cả nhà ai cũng hiền lành, chỉ có nó mới nảy nòi hung dữ như thếOf all the members of the family who are quite gentle only he has begun to sprout such vionlence